Cách đọc thông số ống thủy lực

Đăng vào 03/07/2025 lúc 16:13
    ỨNG DỤNG

Thông số ống tuy ô thủy lực hay thông số ống mềm thủy lực là yếu tố then chốt để chọn ống phù hợp

Cách đọc thông số ống thủy lực :

  • Đường kính trong (ID):Đây là kích thước quan trọng nhất đối với ống thủy lực và thường được chỉ định bằng inch hoặc milimét (mm). Hệ thống kích thước dấu gạch ngang (ví dụ: -06, -10) cũng được sử dụng, trong đó số chỉ đường kính trong tính bằng phần mười sáu inch. Ví dụ, ống -06 có đường kính trong là 6/16" hoặc 3/8".
  • Áp suất làm việc: Điều này cho biết áp suất tối đa mà ống có thể chịu được trong quá trình hoạt động bình thường. Nó thường được thể hiện bằng megapascal (MPa) hoặc pound trên inch vuông (psi). Một hệ số an toàn, thường gấp bốn lần áp suất làm việc, cũng được xem xét để xác định áp suất nổ.      
                                         Hình ảnh : Dây mềm thủy lực 
  • Bán kính uốn cong tối thiểu (MBR): Đây là bán kính nhỏ nhất mà ống có thể uốn cong mà không bị hư hỏng. MBR nhỏ hơn cung cấp tính linh hoạt hơn trong quá trình lắp đặt.
  • Khả năng tương thích chất lỏng: Vật liệu ống phải tương thích với chất lỏng thủy lực được sử dụng trong hệ thống để tránh hư hỏng và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Các ống khác nhau được thiết kế cho các chất lỏng cụ thể như chất lỏng gốc dầu mỏ hoặc tổng hợp
          
                                    Hình ảnh : Ống mềm tuy ô bọc lưới inox 
  • Phạm vi nhiệt độ: Ống thủy lực có phạm vi nhiệt độ mà chúng có thể hoạt động an toàn. Vượt quá giới hạn nhiệt độ có thể dẫn đến hỏng ống.
  • Cấu trúc ống:Bao gồm thông tin chi tiết về vật liệu ống, phần gia cố (bện hoặc xoắn ốc) và vật liệu phủ. Các loại gia cố phổ biến bao gồm dây bện hoặc dây xoắn ốc, và vật liệu phủ có thể là cao su tổng hợp hoặc các vật liệu khác.
  • Layline:Đây là thông tin được in hoặc dập nổi trên vỏ ngoài của ống, bao gồm nhà sản xuất, kích thước, định mức áp suất và ngày sản xuất. Nó đóng vai trò là tài liệu tham khảo để nhận dạng và bảo dưỡng.