Van bướm vi sinh inox 304 inox 316L
Van bi loại bướm bằng tay , Van bi loại bướm khí nén , Van bi loại bướm điện ... được gọi là van bướm vi sinh , được ứng dụng rộng rãi trong đường ống vi sinh thực phẩm
Van bướm vi sinh là gì ?
Van bi loại bướm vệ sinh là loại van bi vệ sinh thiết kế mới. Hình dạng của nó giống như loại van bướm, nhưng phần đóng mở là một quả bóng quay để điều khiển việc đóng mở van. Van bướm vệ sinh được làm bằng thép không gỉ 1.4301, 1.4404 hoặc T316L, T304 ete. Chúng tôi có khả năng cung cấp van bi loại bướm với kết nối ba kẹp, hàn, ren, v.v. và hoạt động có thể là thủ công, vận hành bằng không khí, vận hành bằng điện, v.v.
Hình ảnh : Các loại van bướm vi sinh
Các loại Van bướm vi sinh :
- Van bi loại bướm bằng tay
- Van bi loại bướm khí nén
- Van bi loại bướm điện
Thông số kỹ thuật :
Thép không gỉ T316L, T304, 1.4301, 1.4404 hoặc được chỉ định.
Khả năng chống chất lỏng nhỏ và có thể thoát nước.
Cấu trúc đơn giản và nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Mô-men xoắn thấp, xoay 90 °, tạo điều kiện điều khiển từ xa.Kết nối đa dạng của kẹp ba, hàn,ren, v.v.
Hoàn thiện bề mặt: Phun cát bề mặt bên ngoài, bề mặt bên trong Ra 0,8 m hoặc theo yêu cầu.
Hoạt động của bộ truyền động bằng tay, không khí, điện, v.v. có sẵn.
Vật liệu niêm phong tuân theo FDA 177.2600.
Tiêu chuẩn 3A, DIN, SMS, RJT, v.v.
Kích thước của van bi bướm kiểu hàn vệ sinh -DIN Series W5047
Size
D1
D2
L
L1
H
t
KxK
DN15
18
19
72
126
86
1.5
8*8
DN20
22
23
72
126
86
1.5
8*8
DN25
28
29
72
126
90
1.5
8*8
DN32
34
35
80
126
92
1.5
8*8
DN40
40
41
84
133
104
1.5
10*10
DN50
52
53
98
144
113
1.5
10*10
DN65
70
–
120
160
131
2.0
11*11
DN80
85
–
140
220
144
2.0
11*11
DN100
104
–
164
284
161
2.0
14*14
Kích thước của Van bi kiểu bướm hàn vệ sinh -3A, SMS, ISO, IDF, DS Series W5048
Size
D
L
L1
H
t
KxK
3/4”
19
72
126
86
1.5
8*8
1”
25.4
72
126
90
1.5
8*8
1 1/4”
31.8
80
126
92
1.5
8*8
1 1/2”
38
84
133
104
1.5
10*10
2
50.8
98
144
113
1.5
10*10
2 1/2”
63.5
116
160
128
2.0
11*11
3”
76.2
132
220
138
2.0
11*11
3 1/2”
89
140
220
144
2.0
11*11
4”
101.6
164
284
161
2.0
14*14
Kích thước của Van bi kiểu bướm có kẹp vệ sinh -DIN Series W5045
Size
D
L
L1
H
t
KxK
DN15
34
72
126
86
1.5
8*8
DN20
34
72
126
86
1.5
8*8
DN25
50.5
72
126
90
1.5
8*8
DN32
50.5
80
126
92
1.5
8*8
DN40
50.5
84
133
104
1.5
10*10
DN50
64
98
144
113
1.5
10*10
DN65
91
120
160
131
2.0
11*11
DN80
106
140
220
144
2.0
11*11
DN100
119
164
284
161
2.0
14*14
Kích thước của Van bi kiểu bướm có kẹp vệ sinh-3A, SMS, ISO, IDF, DS Series W5046
Size
D
L
L1
H
KxK
3/4”
25.4
72
126
86
8*8
1”
50.5
72
126
90
8*8
1 1/4”
50.5
80
126
92
8*8
1 1/2”
50.5
84
133
104
10*10
2
64
98
144
113
10*10
2 1/2”
77.5
116
160
128
11*11
3”
91
132
220
138
11*11
3 1/2”
106
140
220
144
11*11
4”
119
164
284
161
14*14
Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -DIN Series W5051
Size
G
L
L1
H
KxK
DN15
Rd33.5*1/8
72
126
86
8*8
DN20
Rd43.5*1/6
72
126
86
8*8
DN25
Rd51.5*1/6
72
126
90
8*8
DN32
Rd57.5*1/6
80
126
92
8*8
DN40
Rd64.5*1/6
84
133
104
10*10
DN50
Rd77.5*1/6
98
144
113
10*10
DN65
Rd94.5*1/6
120
160
131
11*11
DN80
Rd109.3*1/4
140
220
144
11*11
DN100
Rd129.3*1/4
164
284
161
14*14
Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -3A Series W5053
Size
D
L
L1
H
KxK
1”
37.1*1/8Acme
72
126
90
8*8
1 1/4”
45.9*1/8Acme
80
126
92
8*8
1 1/2”
50.6*1/8Acme
84
133
104
10*10
2
64.1*1/8Acme
98
144
113
10*10
2 1/2”
77.6*1/8Acme
116
160
128
11*11
3”
91.1*1/8Acme
132
220
138
11*11
4”
119.2*1/6Acme
164
284
161
14*14
Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -SMS Series W5052
Size
D
L
L1
H
KxK
3/4”
Rd33.5*1/8
72
126
86
8*8
1”
Rd39.5*1/6
72
126
90
8*8
1 1/4”
Rd47.5*1/6
80
126
92
8*8
1 1/2”
Rd59.5*1/6
84
133
104
10*10
2
Rd69.5*1/6
98
144
113
10*10
2 1/2”
Rd84.5*1/6
116
160
128
11*11
3”
Rd97.5*1/6
132
220
138
11*11
3 1/2”
Rd104.3*1/6
140
220
144
11*11
4”(S)
Rd124.3*1/4
164
284
161
14*14
4”(L)
Rd131.3*1/6
164
284
161
14*14