Van bướm vi sinh inox 304 inox 316L

Đăng vào 10/11/2024 lúc 14:19
    ỨNG DỤNG

Van bi loại bướm bằng tay , Van bi loại bướm khí nén , Van bi loại bướm điện ... được gọi là van bướm vi sinh , được ứng dụng rộng rãi trong đường ống vi sinh thực phẩm

Van bướm vi sinh là gì ? 

Van bi loại bướm vệ sinh là loại van bi vệ sinh thiết kế mới. Hình dạng của nó giống như loại van bướm, nhưng phần đóng mở là một quả bóng quay để điều khiển việc đóng mở van. Van bướm vệ sinh được làm bằng thép không gỉ 1.4301, 1.4404 hoặc T316L, T304 ete. Chúng tôi có khả năng cung cấp van bi loại bướm với kết nối ba kẹp, hàn, ren, v.v. và hoạt động có thể là thủ công, vận hành bằng không khí, vận hành bằng điện, v.v. 

           
                                                Hình ảnh : Các loại van bướm vi sinh 

Các loại Van bướm vi sinh : 

  • Van bi loại bướm bằng tay
  • Van bi loại bướm khí nén 
  • Van bi loại bướm điện

Thông số kỹ thuật : 

  • Thép không gỉ T316L, T304, 1.4301, 1.4404 hoặc được chỉ định.

  • Khả năng chống chất lỏng nhỏ và có thể thoát nước.

  • Cấu trúc đơn giản và nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thiết kế mạnh mẽ và đáng tin cậy.

  • Mô-men xoắn thấp, xoay 90 °, tạo điều kiện điều khiển từ xa.Kết nối đa dạng của kẹp ba, hàn,ren, v.v.

  • Hoàn thiện bề mặt: Phun cát bề mặt bên ngoài, bề mặt bên trong Ra 0,8 m hoặc theo yêu cầu.

  • Hoạt động của bộ truyền động bằng tay, không khí, điện, v.v. có sẵn.

  • Vật liệu niêm phong tuân theo FDA 177.2600.

  • Tiêu chuẩn 3A, DIN, SMS, RJT, v.v.
           

    Kích thước của van bi bướm kiểu hàn vệ sinh -DIN Series W5047

    Size

    D1

    D2

    L

    L1

    H

    t

    KxK

    DN15

    18

    19

    72

    126

    86

    1.5

    8*8

    DN20

    22

    23

    72

    126

    86

    1.5

    8*8

    DN25

    28

    29

    72

    126

    90

    1.5

    8*8

    DN32

    34

    35

    80

    126

    92

    1.5

    8*8

    DN40

    40

    41

    84

    133

    104

    1.5

    10*10

    DN50

    52

    53

    98

    144

    113

    1.5

    10*10

    DN65

    70

    120

    160

    131

    2.0

    11*11

    DN80

    85

    140

    220

    144

    2.0

    11*11

    DN100

    104

    164

    284

    161

    2.0

    14*14

    Kích thước của Van bi kiểu bướm hàn vệ sinh -3A, SMS, ISO, IDF, DS Series W5048

    Size

    D

    L

    L1

    H

    t

    KxK

    3/4”

    19

    72

    126

    86

    1.5

    8*8

    1”

    25.4

    72

    126

    90

    1.5

    8*8

    1 1/4”

    31.8

    80

    126

    92

    1.5

    8*8

    1 1/2”

    38

    84

    133

    104

    1.5

    10*10

    2

    50.8

    98

    144

    113

    1.5

    10*10

    2 1/2”

    63.5

    116

    160

    128

    2.0

    11*11

    3”

    76.2

    132

    220

    138

    2.0

    11*11

    3 1/2”

    89

    140

    220

    144

    2.0

    11*11

    4”

    101.6

    164

    284

    161

    2.0

    14*14

    Kích thước của Van bi kiểu bướm có kẹp vệ sinh -DIN Series W5045

    Size

    D

    L

    L1

    H

    t

    KxK

    DN15

    34

    72

    126

    86

    1.5

    8*8

    DN20

    34

    72

    126

    86

    1.5

    8*8

    DN25

    50.5

    72

    126

    90

    1.5

    8*8

    DN32

    50.5

    80

    126

    92

    1.5

    8*8

    DN40

    50.5

    84

    133

    104

    1.5

    10*10

    DN50

    64

    98

    144

    113

    1.5

    10*10

    DN65

    91

    120

    160

    131

    2.0

    11*11

    DN80

    106

    140

    220

    144

    2.0

    11*11

    DN100

    119

    164

    284

    161

    2.0

    14*14

    Kích thước của Van bi kiểu bướm có kẹp vệ sinh-3A, SMS, ISO, IDF, DS Series W5046

    Size

    D

    L

    L1

    H

    KxK

    3/4”

    25.4

    72

    126

    86

    8*8

    1”

    50.5

    72

    126

    90

    8*8

    1 1/4”

    50.5

    80

    126

    92

    8*8

    1 1/2”

    50.5

    84

    133

    104

    10*10

    2

    64

    98

    144

    113

    10*10

    2 1/2”

    77.5

    116

    160

    128

    11*11

    3”

    91

    132

    220

    138

    11*11

    3 1/2”

    106

    140

    220

    144

    11*11

    4”

    119

    164

    284

    161

    14*14

    Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -DIN Series W5051

    Size

    G

    L

    L1

    H

    KxK

    DN15

    Rd33.5*1/8

    72

    126

    86

    8*8

    DN20

    Rd43.5*1/6

    72

    126

    86

    8*8

    DN25

    Rd51.5*1/6

    72

    126

    90

    8*8

    DN32

    Rd57.5*1/6

    80

    126

    92

    8*8

    DN40

    Rd64.5*1/6

    84

    133

    104

    10*10

    DN50

    Rd77.5*1/6

    98

    144

    113

    10*10

    DN65

    Rd94.5*1/6

    120

    160

    131

    11*11

    DN80

    Rd109.3*1/4

    140

    220

    144

    11*11

    DN100

    Rd129.3*1/4

    164

    284

    161

    14*14

     

    Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -3A Series W5053

    Size

    D

    L

    L1

    H

    KxK

    1”

    37.1*1/8Acme

    72

    126

    90

    8*8

    1 1/4”

    45.9*1/8Acme

    80

    126

    92

    8*8

    1 1/2”

    50.6*1/8Acme

    84

    133

    104

    10*10

    2

    64.1*1/8Acme

    98

    144

    113

    10*10

    2 1/2”

    77.6*1/8Acme

    116

    160

    128

    11*11

    3”

    91.1*1/8Acme

    132

    220

    138

    11*11

    4”

    119.2*1/6Acme

    164

    284

    161

    14*14

     

    Kích thước của Van bi bướm kiểu ren vệ sinh -SMS Series W5052

    Size

    D

    L

    L1

    H

    KxK

    3/4”

    Rd33.5*1/8

    72

    126

    86

    8*8

    1”

    Rd39.5*1/6

    72

    126

    90

    8*8

    1 1/4”

    Rd47.5*1/6

    80

    126

    92

    8*8

    1 1/2”

    Rd59.5*1/6

    84

    133

    104

    10*10

    2

    Rd69.5*1/6

    98

    144

    113

    10*10

    2 1/2”

    Rd84.5*1/6

    116

    160

    128

    11*11

    3”

    Rd97.5*1/6

    132

    220

    138

    11*11

    3 1/2”

    Rd104.3*1/6

    140

    220

    144

    11*11

    4”(S)

    Rd124.3*1/4

    164

    284

    161

    14*14

    4”(L)

    Rd131.3*1/6

    164

    284

    161

    14*14